一、基本信息 | Thông tin cơ bản
您的母语是:__________
Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là: __________
您学习汉语的年限是:Thời gian bạn học tiếng Hán là:
您是否在课堂上学过“理解”和“了解”的区别?
二、选择题 | Câu hỏi lựa chọn (chọn 1 đáp án đúng)
下列句子中,使用“理解”最合适的是:Trong các câu dưới đây, câu nào dùng từ “理解” là phù hợp nhất?
Từ “理解” có thể được dùng để diễn đạt sự đồng cảm, cảm thông.
四、语境题 | Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
当朋友向你倾诉失恋的痛苦,你应该说:Khi bạn tâm sự với bạn về nỗi đau chia tay, bạn nên nói:
你想表达自己对中国历史制度的知识掌握,应说:Khi bạn muốn nói rằng bạn nắm được kiến thức về thể chế lịch sử Trung Quốc, bạn nên nói:
听完一位同学的演讲后,你说:Sau khi nghe bài thuyết trình của một bạn học, bạn nói:
五、主观题 | Câu hỏi mở
请简要用自己的话说明你觉得“理解”与“了解”有什么不同?(不少于30字)Hãy dùng lời của bạn để nói ngắn gọn sự khác nhau giữa “理解” và “了解” (ít nhất 30 chữ):_________________________________—————————————————
六、建议与反馈 | Góp ý
你希望老师在课堂上如何讲解“理解”与“了解”的区别?(可多选)Bạn mong muốn giáo viên giảng giải sự khác nhau giữa “理解” và “了解” như thế nào? (có thể chọn nhiều)
评价对象得分