“理解”与“了解”的使用情况调查问卷
Phiếu khảo sát việc sử dụng từ “理解” và “了解”

1.

一、基本信息 | Thông tin cơ bản

您的母语是:__________ 

Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là: __________

*
2.
您的性别:
*
3.
您的年龄段:
15岁以下
15~20
21~25
26~30
31~40
41~50
51~60
60以上
*
4.

您学习汉语的年限是:
Thời gian bạn học tiếng Hán là:

少于1年 | Dưới 1 năm
1–2年
2–3年
3年以上 | Trên 3 năm
*
5.
您目前的汉语水平:
Trình độ tiếng Hán hiện tại của bạn là:
HSK 3–4
HSK 5
HSK 6及以上 | HSK 6 trở lên
*
6.

您是否在课堂上学过“理解”和“了解”的区别?

是 | Rồi
否 | Chưa
*
7.

二、选择题 | Câu hỏi lựa chọn (chọn 1 đáp án đúng)

下列句子中,使用“理解”最合适的是:
Trong các câu dưới đây, câu nào dùng từ “理解” là phù hợp nhất?

我理解北京的天气情况。
我理解你现在的心情。
我理解中国的地理分布。
我理解他住在哪儿。
*
8.
下列句子中,使用“了解”最合适的是:
Trong các câu dưới đây, câu nào dùng từ “了解” là phù hợp nhất?
我很了解他的个性和情绪。
我了解这项政策的精神和理念。
我了解你受伤后的痛苦。
我了解你的愤怒。
*
9.
三、判断题 | Câu hỏi đúng/sai “理解”可以用于表达同情、共鸣等情感。

Từ “理解” có thể được dùng để diễn đạt sự đồng cảm, cảm thông.

对 | Đúng
错 | Sai
*
10.
“了解”通常比“理解”表达得更深入、更抽象。
Từ “了解” thường thể hiện sâu hơn, trừu tượng hơn “理解”。
对 | Đúng
错 | Sai
*
11.
“了解”一般用于对客观事实的掌握,如情况、背景等。
“了解” thường được dùng để thể hiện sự nắm bắt các sự việc khách quan như tình hình, bối cảnh.
对 | Đúng
错 | Sai
*
12.
“我了解你为什么难过”这句话语义完全正确。
Câu “我了解你为什么 khó chịu” là hoàn toàn đúng về mặt ngữ nghĩa.
对 | Đúng
错 | Sai
*
13.

四、语境题 | Chọn từ đúng theo ngữ cảnh

当朋友向你倾诉失恋的痛苦,你应该说:
Khi bạn tâm sự với bạn về nỗi đau chia tay, bạn nên nói:

我很理解你。| Mình rất hiểu (đồng cảm với) bạn.
我很了解你。| Mình rất biết về bạn.
*
14.

你想表达自己对中国历史制度的知识掌握,应说:
Khi bạn muốn nói rằng bạn nắm được kiến thức về thể chế lịch sử Trung Quốc, bạn nên nói:

我理解中国古代的科举制度。
我了解中国古代的科举制度。
*
15.

听完一位同学的演讲后,你说:
Sau khi nghe bài thuyết trình của một bạn học, bạn nói:

我理解你的意思。| Tôi hiểu ý bạn.
我了解你的意思。| Tôi biết ý bạn.
16.

五、主观题 | Câu hỏi mở

请简要用自己的话说明你觉得“理解”与“了解”有什么不同?(不少于30字)
Hãy dùng lời của bạn để nói ngắn gọn sự khác nhau giữa “理解” và “了解” (ít nhất 30 chữ):
_________________________________—————————————————

17.
在你学习汉语过程中,有没有哪一次你误用了“理解”或“了解”?请简要描述这个情境。
Trong quá trình học tiếng Hán, bạn có từng dùng sai “理解” hoặc “了解” không? Hãy kể lại tình huống đó.
_____________________________________________________
_______________________________________
*
18.

六、建议与反馈 | Góp ý

你希望老师在课堂上如何讲解“理解”与“了解”的区别?(可多选)
Bạn mong muốn giáo viên giảng giải sự khác nhau giữa “理解” và “了解” như thế nào? (có thể chọn nhiều)

【多选题】
多举例子 | Nhiều ví dụ cụ thể
用比较图表 | Sử dụng bảng so sánh
安排角色扮演/情境练习 | Thực hành tình huống, đóng vai
安排练习题 | Có bài tập luyện tập
其它(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ):
问卷星提供技术支持
举报