越南行政服务满意度调查(25年度上半年)

亲爱的小伙伴们: 感谢您一直以来对越南行政服务工作的支持、理解和帮助。

为提升行政服务质量,营造更美好的园区环境,现向大家发放越南行政2025年上半年满意度问卷调查,敬请您在百忙中抽出宝贵的时间,从实际出发,认真填写问卷并留下宝贵意见或建议。

您的支持与信任是我们不断前行的动力,您的满意是我们最大的追求,感谢您的参与!

Các bạn thân mến,

Xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ, thấu hiểu và giúp đỡ của các bạn đối với công tác Hành chính tại Việt Nam trong suốt thời gian qua. Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính và xây dựng một môi trường làm việc tốt đẹp hơn trong công ty, chúng tôi trân trọng gửi đến các bạn Phiếu khảo sát mức độ hài lòng đối với bộ phận Hành chính Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025.

Kính mong các bạn dành chút thời gian quý báu để điền vào bảng khảo sát một cách trung thực, xuất phát từ thực tế, và vui lòng chia sẻ thêm những ý kiến đóng góp quý giá.

Sự ủng hộ và tin tưởng của các bạn chính là động lực để chúng tôi không ngừng tiến bước. Sự hài lòng của các bạn là mục tiêu lớn nhất mà chúng tôi luôn hướng tới.

Xin chân thành cảm ơn sự tham gia của các bạn!

1.您归属的部门 Bạn thuộc bộ phận nào:
*
2.您的工号:(我们会对问卷填写情况进行严格保密,请放心填写)
Mã nhân viên: (Chúng tôi sẽ giữ bí mật tuyệt đối thông tin trong phiếu khảo sát, xin quý vị yên tâm khi điền thông tin)
*
3.您的性别 Giới tính
男 nam
女 nữ
*
3.您的国籍 Quốc tịch của bạn
中国 Trung Quốc
越南 Việt Nam
其他 Khác
*
4.您的常驻工作地 địa điểm làm việc của bạn:
北宁 Bắc Ninh
北江 Bắc Giang
福寿 Phú Thọ
永福 Vĩnh Phúc
南定 Nam Định
义安 Nghệ an
*
5.请您对厂区内整体卫生环境进行评价 Xin quý vị vui lòng đánh giá tình hình vệ sinh môi trường tổng thể trong khu vực nhà máy:
非常满意(5分) Rất hài lòng (5 điểm)比较满意(4分)Hài lòng (4 điểm)一般(3分)Bình thường (3 điểm)不太满意(2分)Không hài lòng lắm (2 điểm)非常不满意(0分)Không hài lòng (0 điểm)
5.1您对厂区公共区域卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh khu vực công cộng trong nhà máy:
5.1您对厂区公共区域卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh khu vực công cộng trong nhà máy:
5.2您对办公区、会议室及卫生间卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại khu vực văn phòng, phòng họp và nhà vệ sinh:
5.2您对办公区、会议室及卫生间卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại khu vực văn phòng, phòng họp và nhà vệ sinh:
5.3您对车间卫生间、安检区及楼梯卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại nhà vệ sinh xưởng, khu vực kiểm tra an ninh và hành lang:
5.3您对车间卫生间、安检区及楼梯卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại nhà vệ sinh xưởng, khu vực kiểm tra an ninh và hành lang:
5.4您对保洁阿姨/大叔的工作态度和配合度的满意度 “Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ làm việc và mức độ hợp tác của cô/chú lao công:
5.4您对保洁阿姨/大叔的工作态度和配合度的满意度 “Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ làm việc và mức độ hợp tác của cô/chú lao công:
5.5您对厂区内易耗品供应(如洗手液、厕纸、擦手纸等)的及时性、充足性的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và đầy đủ trong việc cung cấp các vật tư tiêu hao trong nhà máy (như nước rửa tay, giấy vệ sinh, giấy lau tay, v.v.:
5.5您对厂区内易耗品供应(如洗手液、厕纸、擦手纸等)的及时性、充足性的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và đầy đủ trong việc cung cấp các vật tư tiêu hao trong nhà máy (như nước rửa tay, giấy vệ sinh, giấy lau tay, v.v.:
5.6您对公司绿化环境(面积、数量、景观效果等)及绿植养护质量的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với môi trường cây xanh của công ty (diện tích, số lượng, hiệu quả cảnh quan, v.v.) và chất lượng chăm sóc cây xanh:
5.6您对公司绿化环境(面积、数量、景观效果等)及绿植养护质量的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với môi trường cây xanh của công ty (diện tích, số lượng, hiệu quả cảnh quan, v.v.) và chất lượng chăm sóc cây xanh:
*
5.7您对行政课保洁绿化的建议 Ý kiến đóng góp của quý vị đối với công tác vệ sinh và chăm sóc cây xanh do bộ phận hành chính phụ trách:
6.您是否在越南杰士德厂区内用餐 Bạn có đang ở công ty Justech dùng cơm không:
是 có
否 không
6.1通常您在公司吃几餐 Thông thường bạn ăn mấy bữa tại công ty ?
早餐 Bữa sáng
中餐 Bữa trưa
晚餐 Bữa tối
夜宵 Bữa ăn đêm nhẹ
夜餐 Bữa ăn đêm chính
6.2 通常您是如何解决在公司的用餐问题 Thông thường, bạn giải quyết vấn đề ăn uống tại công ty như thế nào?
自带便当 Tự mang cơm
食用食堂提供的越南餐 Ăn các món ăn Việt Nam do nhà ăn cung cấp
订行政推荐的中国餐 Đặt món Trung Quốc do phòng hành chính giới thiệu
其他(请注明)Khác (Vui lòng ghi rõ)
6.3目前您选择的用餐方式,您的满意度 Mức độ hài lòng của bạn đối với phương thức ăn uống hiện tại mà bạn lựa chọn??
非常满意 Rất hài lòng
满意 Hài lòng
一般 Bình thường
不满意 Không hài lòng
非常不满意 Rất không hài lòng
6.4关于用餐的改善,您的建议或期望 Về việc cải thiện công tác ăn uống, quý vị có đề xuất hoặc mong muốn gì không?
公司自建食堂 Nhà ăn do công ty tự xây dựng
更换食堂承包厂商 Thay đổi nhà thầu cung cấp dịch vụ nhà ăn
增加更多的送餐厂商 Tăng thêm nhiều nhà cung cấp dịch vụ giao đồ ăn
维护现状 Giữ nguyên hiện trạng
其他(请说明)Khác (vui lòng ghi rõ)
6.5您是否支持公司在越南建立自有食堂 Quý vị có ủng hộ công ty xây dựng nhà ăn riêng tại Việt Nam không
强烈支持 Rất ủng hộ
支持 Ủng hộ
中立 Không ý kiến
反对 Phản đối
强烈反对 Rất phản đối
6.6如Nếu ủng hộ việc xây dựng nhà ăn riêng, bạn cho rằng những yếu tố nào là quan trọng nhất? (Có thể chọn nhiều đáp án
卫生条件 Tiêu chuẩn vệ sinh
餐饮种类多样性 Đa dạng các loại món ăn
价格合理性 Giá cả hợp lý
其他,请说明__________Khác (vui lòng ghi rõ)
8.您是否住公司宿舍 Quý vị có đang ở ký túc xá của công ty không??
是 Có
否 Không
*
8.1.请您对宿舍/酒店的整体情况进行评价 Xin quý vị vui lòng đánh giá tổng thể về tình trạng ký túc xá/khách sạn:
非常满意 (5分)Rất hài lòng (5điểm)比较满意 (4分)Hài lòng (4 điểm)一般(3分)Bình thường (3 điểm)不太满意(2分)Không hài lòng lắm (2 điểm)非常不满意(0分)Rất không hài lòng (0điểm)
8.1您对宿舍/酒店整体环境卫生的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với vệ sinh môi trường tổng thể tại ký túc xá/khách sạn:
8.1您对宿舍/酒店整体环境卫生的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với vệ sinh môi trường tổng thể tại ký túc xá/khách sạn:
8.2您对宿舍/酒店内基本设施(床、柜、桌子、凳子、空调、热水器等)的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với các tiện nghi cơ bản trong ký túc xá/khách sạn (giường, tủ, bàn, ghế, điều hòa, bình nóng lạnh, v.v.):
8.2您对宿舍/酒店内基本设施(床、柜、桌子、凳子、空调、热水器等)的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với các tiện nghi cơ bản trong ký túc xá/khách sạn (giường, tủ, bàn, ghế, điều hòa, bình nóng lạnh, v.v.):
8.3您对负责宿舍的行政人员的服务态度的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ phục vụ của nhân viên hành chính phụ trách ký túc xá:
8.3您对负责宿舍的行政人员的服务态度的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ phục vụ của nhân viên hành chính phụ trách ký túc xá:
8.4您对负责宿舍的行政人员安排宿舍的时效性和整体配合度的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và mức độ phối hợp tổng thể của nhân viên hành chính phụ trách việc bố trí ký túc xá:
8.4您对负责宿舍的行政人员安排宿舍的时效性和整体配合度的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và mức độ phối hợp tổng thể của nhân viên hành chính phụ trách việc bố trí ký túc xá:
*
8.5您对行政服务课宿舍/酒店的建议 kiến đóng góp của quý vị đối với bộ phận hành chính phụ trách ký túc xá/khách sạn:
*
9.请您对行政课在处理突发或重大性事件(停电、停水、暴雨灾害、政府职能部门检查等)的响应时间、安排及解决处理结果进行评价 Xin quý vị vui lòng đánh giá thời gian phản hồi, công tác sắp xếp và kết quả xử lý của bộ phận hành chính khi đối phó với các sự cố đột xuất hoặc sự kiện quan trọng (cúp điện, cúp nước, thiên tai mưa bão, kiểm tra của các cơ quan chức năng chính phủ, v.v.)
非常满意(5分)Rất hài lòng (5 điểm)
比较满意(4分)Hài lòng (4 điểm)
一般(3分)Bình thường (3 điểm)
不太满意(2分)Không hài lòng lắm (2 điểm)
非常不满意(0分)Rất không hài lòng (0 điểm)
*
10.投诉渠道:整个行政课投诉渠道是否畅通,是否能解决所提出的问题,并做到及时反馈 Kênh khiếu nại: Kênh khiếu nại của toàn bộ bộ phận hành chính có thông suốt không, có giải quyết được các vấn đề được nêu ra và phản hồi kịp thời hay không?
畅通,提出的问题能得到较快解决 Thông suốt, các vấn đề được nêu ra có thể được giải quyết khá nhanh chóng.
还算畅通,提出的问题一般能得到解决 Tương đối thông suốt, các vấn đề được nêu ra thường được giải quyết
不畅通,提出的问题不能得到解决和反馈 Không thông suốt, các vấn đề được nêu ra không được giải quyết và phản hồi
其他 Khác
*
11.您对越南行政课整体的建议?(欢迎大家多提宝贵建议,没有建议请填写无)Quý vị có đề xuất gì về bộ phận hành chính tại Việt Nam? (Mong mọi người đóng góp nhiều ý kiến quý báu, nếu không có đề xuất xin vui lòng ghi ‘Không có’.
问卷星提供技术支持
举报