| 非常满意(5分) Rất hài lòng (5 điểm) | 比较满意(4分)Hài lòng (4 điểm) | 一般(3分)Bình thường (3 điểm) | 不太满意(2分)Không hài lòng lắm (2 điểm) | 非常不满意(0分)Không hài lòng (0 điểm) |
---|
5.1您对厂区公共区域卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh khu vực công cộng trong nhà máy: |
5.1您对厂区公共区域卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh khu vực công cộng trong nhà máy: | | | | | |
5.2您对办公区、会议室及卫生间卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại khu vực văn phòng, phòng họp và nhà vệ sinh: |
5.2您对办公区、会议室及卫生间卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại khu vực văn phòng, phòng họp và nhà vệ sinh: | | | | | |
5.3您对车间卫生间、安检区及楼梯卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại nhà vệ sinh xưởng, khu vực kiểm tra an ninh và hành lang: |
5.3您对车间卫生间、安检区及楼梯卫生清洁的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với công tác vệ sinh tại nhà vệ sinh xưởng, khu vực kiểm tra an ninh và hành lang: | | | | | |
5.4您对保洁阿姨/大叔的工作态度和配合度的满意度 “Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ làm việc và mức độ hợp tác của cô/chú lao công: |
5.4您对保洁阿姨/大叔的工作态度和配合度的满意度 “Mức độ hài lòng của quý vị đối với thái độ làm việc và mức độ hợp tác của cô/chú lao công: | | | | | |
5.5您对厂区内易耗品供应(如洗手液、厕纸、擦手纸等)的及时性、充足性的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và đầy đủ trong việc cung cấp các vật tư tiêu hao trong nhà máy (như nước rửa tay, giấy vệ sinh, giấy lau tay, v.v.: |
5.5您对厂区内易耗品供应(如洗手液、厕纸、擦手纸等)的及时性、充足性的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với tính kịp thời và đầy đủ trong việc cung cấp các vật tư tiêu hao trong nhà máy (như nước rửa tay, giấy vệ sinh, giấy lau tay, v.v.: | | | | | |
5.6您对公司绿化环境(面积、数量、景观效果等)及绿植养护质量的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với môi trường cây xanh của công ty (diện tích, số lượng, hiệu quả cảnh quan, v.v.) và chất lượng chăm sóc cây xanh: |
5.6您对公司绿化环境(面积、数量、景观效果等)及绿植养护质量的满意度 Mức độ hài lòng của quý vị đối với môi trường cây xanh của công ty (diện tích, số lượng, hiệu quả cảnh quan, v.v.) và chất lượng chăm sóc cây xanh: | | | | | |