“理解”与“了解”的使用情况调查问卷\nPhiếu khảo sát việc sử dụng từ “理解” và “了解”\n

1.

一、基本信息 | Thông tin cơ bản

您的母语是:__________ 

Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là: __________

2. 您的性别:
3. 您的年龄段:
4.

您学习汉语的年限是:
Thời gian bạn học tiếng Hán là:

5. 您目前的汉语水平:
Trình độ tiếng Hán hiện tại của bạn là:
6.

您是否在课堂上学过“理解”和“了解”的区别?

7.

二、选择题 | Câu hỏi lựa chọn (chọn 1 đáp án đúng)

下列句子中,使用“理解”最合适的是:
Trong các câu dưới đây, câu nào dùng từ “理解” là phù hợp nhất?

8. 下列句子中,使用“了解”最合适的是:
Trong các câu dưới đây, câu nào dùng từ “了解” là phù hợp nhất?
9.
三、判断题 | Câu hỏi đúng/sai “理解”可以用于表达同情、共鸣等情感。

Từ “理解” có thể được dùng để diễn đạt sự đồng cảm, cảm thông.

10. “了解”通常比“理解”表达得更深入、更抽象。
Từ “了解” thường thể hiện sâu hơn, trừu tượng hơn “理解”。
11. “了解”一般用于对客观事实的掌握,如情况、背景等。
“了解” thường được dùng để thể hiện sự nắm bắt các sự việc khách quan như tình hình, bối cảnh.
12. “我了解你为什么难过”这句话语义完全正确。
Câu “我了解你为什么 khó chịu” là hoàn toàn đúng về mặt ngữ nghĩa.
13.

四、语境题 | Chọn từ đúng theo ngữ cảnh

当朋友向你倾诉失恋的痛苦,你应该说:
Khi bạn tâm sự với bạn về nỗi đau chia tay, bạn nên nói:

14.

你想表达自己对中国历史制度的知识掌握,应说:
Khi bạn muốn nói rằng bạn nắm được kiến thức về thể chế lịch sử Trung Quốc, bạn nên nói:

15.

听完一位同学的演讲后,你说:
Sau khi nghe bài thuyết trình của một bạn học, bạn nói:

16.

五、主观题 | Câu hỏi mở

请简要用自己的话说明你觉得“理解”与“了解”有什么不同?(不少于30字)
Hãy dùng lời của bạn để nói ngắn gọn sự khác nhau giữa “理解” và “了解” (ít nhất 30 chữ):
_________________________________—————————————————

17. 在你学习汉语过程中,有没有哪一次你误用了“理解”或“了解”?请简要描述这个情境。
Trong quá trình học tiếng Hán, bạn có từng dùng sai “理解” hoặc “了解” không? Hãy kể lại tình huống đó.
_____________________________________________________
_______________________________________
18.

六、建议与反馈 | Góp ý

你希望老师在课堂上如何讲解“理解”与“了解”的区别?(可多选)
Bạn mong muốn giáo viên giảng giải sự khác nhau giữa “理解” và “了解” như thế nào? (có thể chọn nhiều)

更多问卷 复制此问卷