管理月考11(安全教育培训)\nQuản lí kiểm tra tháng 11( Đào tạo an toàn lao động)

1. 仓名 Tên kho 
2. 您的姓名: Họ và Tên 
3. 以下入库要求-着装说法正确的是( ) Các quy định về trang phục khi nhập kho sau đây , câu nào đúng 
4. 在使用灭火器灭火时,始终保持站在面对火源的( )位置进行灭火 Khi sử dụng bình chữa cháy , luôn đúng ở vị trí ' ()  ' đối diện với đám cháy để dập lửa 
5. 关于信息安全,以下说法错误的是()?Liên quan đến thông tin an toàn , dưới đây cách nói sai là 
6. 以下哪一项不会造成交通事故?Dưới đây hành vi nào sẽ không gây ra tai nạn giao thông 
7. 上班期间出库需出示离岗证,离岗时间不超过()?
Khi ra khỏi kho trong giờ làm việc, bạn cần xuất trình giấy phép nghỉ phép và thời gian nghỉ không được vượt quá ()?
8. 库区员工的水杯可以放在( ) Cốc nước của nhân viên kho có thể được đặt trong ( )
9.
园区车辆限速( ) Tốc độ giới hạn cho xe cộ trong khuôn viên ()
10. 关于吸烟管理的规定以下哪个行为是对的? Hành vi nào sau đây là đúng khi nói đến quy định về quản lý thuốc lá? 
11. 库内常见消防违规行为主要有( ) Các vi phạm an toàn phòng cháy chữa cháy phổ biến trong kho bao gồm ( )  Chọn nhiều đáp án 
12. 以下哪种情况不能进入库区( ) Dưới đây tình huống nào không được vào kho  (Chọn nhiều đáp án) 
13. 库区内禁止以下哪些行为( ) Trong khu vực kho hành vi nào dưới đây nghiêm cấm ( Chọn nhiều đáp án)
14. 以下哪些物品不可以带进库区( ) Trong các vật dụng sau đây, vật dụng nào không được phép mang vào khu vực kho? Chọn nhiều đáp án 
15. 园区内哪些行为是不正确的( ) Những hành vi nào là không đúng trong công viên? Chọn nhiều đáp án 
16. 以下关于员工入园行为正确的是( ) Câu nào sau đây là đúng về hành vi của nhân viên khi vào công viên? ( )
17. 进入库区时应该( ) Khi vào khu vực kho , bạn nên ( )
18. 以下哪些行为存在安全隐患( )Hành vi nào sau đây gây nguy hiểm cho an toàn?
19. 以下库内操作存在安全隐患的是( ) Trong các thao tác trong kho dưới đây, thao tác nào tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn?"( ) Chọn nhiều đáp án 
20. 以下关于交通安全描述错误的是( ) Mô tả nào sau đây về an toàn giao thông là sai? Chọn nhiều đáp án 
21. 在园区内行走注意什么? Khi đi bộ trong khuôn viên , cần chú ý những điều sau gi? Chọn nhiều đáp án 
22. 以下库内操作存在安全隐患的是( ) Thao tác nào dưới đây trong kho tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn là ( Chọn nhiều đáp án 
23. 进入库区时应该( )Khi vào khu vực kho nên( CHọn nhiều đáp án )
24.

以下哪些行为存在安全隐患( ) Những hành vi nào dưới đây tồn tại nguy cơ mất an toàn? Chọn nhiều đáp án 

25. 以下关于员工入园行为正确的是( ) Hành vi nào sau đây của nhân viên khi vào khuôn viên là đúng? Chọn nhiều đáp án 
26. 库区内禁止以下哪些行为( ) Trong khu vực kho, những hành vi nào dưới đây bị cấm? Chọn nhiều đáp án 
27. 以下哪些物品不可以带进库区( ) Đồ dùng nào dưới đây không được mang vào khu vực kho 
28. 园区内哪些行为是不正确的( ) Hành vi nào dưới đây không đúng trong khu vực kho ( Chọn nhiều đáp án)
29. Những hành vi vi phạm phòng cháy chữa cháy phổ biến trong kho chủ yếu bao gồm ( ).Chọn nhiều đáp án 
30. 以下哪种情况不能进入库区( ) Trường hợp nào dưới đây không được phép vào khu vực kho? Chọn nhiều đáp án 
31. 以下关于交通安全描述错误的是( ) “Mô tả nào sau đây về an toàn giao thông là sai? ( ) Chọn nhiều  đáp án 
32. 安检口太远了,我不想绕那么远,攀爬月台进库区的行为对吗? Cổng kiểm tra an ninh quá xa, tôi không muốn đi vòng, vậy việc leo lên sàn bốc xếp để vào khu vực kho có đúng không?
更多问卷 复制此问卷