越南基地普工面试信息采集\nTHU THẬP THÔNG TIN PHỎNG VẤN CÔNG NHÂN LÀM VIỆC TẠI VIỆT NAM
1.
姓名
Họ Tên
2.
性别
Giới tính
男 Nam
女 Nữ
3.
年龄
Tuổi
4.
面试日期
Ngày phỏng vấn
5.
你的住所距离公司有多远?
Nhà bạn cách công ty bao xa?
5公里以内 Trong vòng 5km
5-10公里 Trong khoảng 5-10km
10公里以上 Hơn 10km
6.
你对于每天上班爬楼梯可以接受最高几层
Bạn có thể chấp nhận leo tối đa bao nhiêu tầng cầu thang mỗi ngày khi đi làm?
2层 2 tầng
3层 3 tầng
4层 4 tầng
5层 5 tầng
7.
你是否可以接受厂区有空调
Bạn có làm được trong môi trường xưởng có điều hoà không?
可以 Có thể
不可以 Không thể
可以,但温度不能太低 Có thể nhưng nhiệt độ điều hoà không quá thấp
8.
你以前是否接触过类似的产品
Trước đây bạn có từng tiếp xúc qua sản phẩm tương tự chưa?
是 Có
否 Không
9.
Trướ岗位如需细致操作是否能接受
Nếu vị trí có yêu cầu thao tác tỉ mỉ, bạn có làm được không?
是 Có
否 Không
10.
岗位如对用眼要求较高是否能接受
Nếu vị trí có yêu cầu cao về thị lực, bạn có làm được không?
是 Có
否 Không
11.
是否有色盲、色弱等疾病
Bạn có bị mù màu hoặc rối loại sắc giác không?
是 Có
否 Không
关闭
更多问卷
复制此问卷