Kisnac QC巡店模版【11月第4周(11.24-11.30)】

Kisnac 巡店表单 BIỂU MẪU KIỂM TRA CỬA HÀNG KISNAC 

门店名称 Tên cửa hàng:
巡店日期 Ngày kiểm tra:
巡店人Người kiểm tra:
门脸形象 
BỘ MẶT CỬA HÀNG

1. 门外所有区域卫生干净 Vệ sinh tất cả khu vực ngoài cửa 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
2. 门外所有设备保持干净整洁 Các thiết bị khu vực cửa luôn trong trạng thái sạch sẽ, ngay ngắn 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
员工仪容仪表及服务 
TÁC PHONG VÀ PHỤC VỤ CỦA NHÂN VIÊN

1. 统一工作服装 Đồng phục thống nhất 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
2. 头发不过肩,整洁、无披散 Tóc không dài quá vai, phải gọn gàng, không được xõa
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
3. 手指整洁,无夸张首饰、无不雅行为 Ngón tay phải sạch sẽ, không đeo trang sức lòe loẹt, không có hành vi thiếu lịch sự
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
4. 身体及口腔无异味,不使用气味浓烈香水 Cơ thể và khoang miệng không có mùi khó chịu, không sử dụng nước hoa nồng
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề
5. 不在营业区域玩游戏、看电视、抖音等 Không chơi game, xem TV, TikTok, v.v. trong khu vực kinh doanh
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
6. 不在营业区域用餐、吃东西 Không ăn uống trong khu vực kinh 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
7. 工作时间不在营业区域大声喧哗、嬉戏打闹 Trong giờ làm việc không đùa giỡn, ồn ào trong khu vực kinh doanh 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
8. 店内有顾客时收银员必须规范站好在收银机前 Khi có khách trong cửa hàng, nhân viên thu ngân phải đứng ngay ngắn trước quầy thu ngân
选择文件
问题描述
9. 收银员的礼貌用语及标准流程
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
10. 店员有催客或赶客的行为 Cửa hàng có hành thúc giục khách 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
11. 经营场所严禁吸烟 Tất cả khu vực kinh doanh nghiêm cấm hút thuốc 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
店内形象
HÌNH ẢNH BÊN TRONG CỦA HÀNG 

1. 收银台无灰尘、污渍 Quầy thu ngân không bụi, vệt đen 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
2. 收银台所有收银物品摆放整齐 Tất cả vật phẩm thu ngân đều phải sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
3. 收银台、收银凳等不可放置收银无关物品 Quầy thu ngân, ghế thu ngân không được để những thứ không liên quan đến thu ngân 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
4. 收银机干净整洁,线路整齐 Máy POS sạch sẽ, gọn gàng, dây điện gọn gàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
5. 购物袋整洁摆放  Túi mua sắm sắp xếp gọn gàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
6. 收银台区域无堆放,纸屑等杂物  Khu vực quầy thu ngân không được để đồ đạc lộn xộn, rác giấy hoặc các vật dụng khác.
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
7. 所有灯光开启(包含冰柜灯光) Mở tất cả thiết bị đèn ( Bao gồm đèn tủ lạnh )
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
8. 空调开启 Mở máy lạnh 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
9. 音乐统一规范,准时开启  Âm nhạc phải được phát theo quy định và mở đúng giờ.
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
10. 营业时间规范 Quy định thời gian hoạt động 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
11. 表格填写规范 Quy định điền biểu mẫu 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
12. 价格标签规范 Quy định về tem giá 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
13. 货架表面干净整洁 Bề mặt kệ hàng sạch sẽ, gọn gàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
14. 地面卫生干净整洁 Vệ sinh sàn nhà sạch sẽ, gọn gàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
15. 物料统一标准 Tiêu chẩn đồng nhất vật liệu 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
16. 店内堆放货物 Sắp xếp hàng hóa trong cửa hàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
17. 理货不规范 Fill hàng không đúng tiêu chuẩn 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
18. 不得将商品直接接触地面 Không được đặt sản phẩm trực tiếp xuống sàn nhà 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
19. 仓库规范 tiêu chuẩn kho hàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
商品陈列 
TRƯNG BÀY SẢN PHẨM 

1. 陈列饱满 Trưng bày đầy đủ 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
2. 陈列整齐、统一 Trưng bày ngay ngắn, thẳng hàng 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
3. 陈列位置合理 Vị trí trưng bày hợp lý 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
4. 陈列台面宽度合理 Diện tích trưng bày hợp lý 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
5. 产品日期先进先出 Quản lý hạn sử dụng (FIFO)
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
6. 召回产品未及时下架退回  Sản phẩm bị thu hồi chưa được kịp thời gỡ xuống và trả lại.
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
门店红线 
LỖI ĐỎ Ở CỬA HÀNG

1. 出现过期、临期产品未下架问题 Chưa xuống kệ sản phẩm hết date, cận date
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
2. 客诉处理不当导致发酵 Xử lý khiếu nại không hợp lý dẫn đến ảnh hưởng xấu 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
3. 门店弄虚作假行为 Cửa hàng có hành vi gian lận 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
4. 门店收银财务稽查 Kiểm tra tiền bạc thu ngân 
选择文件
问题描述 Miêu tả vấn đề 
门店最终得分 ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC 
不及格(0)
及格(100)
更多问卷 复制此问卷